Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
van nài
van nài
Các từ đồng nghĩa:
năn nỉ
khẩn cầu
cầu xin
cầu khẩn
nài xin
kêu nài
van nài
dỗ dành
khuyên nhủ
mời gọi
gợi ý
thèm muốn
hổi
nái
xin xỏ
thỉnh cấu
truyền đạt
đề nghị
khẩn nài
đề xuất
Chia sẻ bài viết: