Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
uy nghi
uy nghi
Các từ đồng nghĩa:
uy nghiêm
vẻ uy nghi
vẻ oai nghiêm
vẻ oai vệ
sự vĩ đại
sự lừng lẫy
vẻ đường bệ
hoàng gia
điện hạ
trang nghiêm
tôn kính
thần thánh
vĩ đại
trang trọng
lịch lãm
quý phái
đường bệ
tôn quý
sang trọng
đáng kính
Chia sẻ bài viết: