Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quý phái
quý phái
Các từ đồng nghĩa:
quý tộc
cao quý
quý
cao sang
nguy nga
huy hoàng
ưu tú
cao thượng
cao cả
xuất sắc
đáng kính phục
đáng khâm phục
người quý phái
người quý tộc
màu xanh
thả lụa
trang nhã
thượng lưu
đẳng cấp
quý giả
Chia sẻ bài viết: