ướt đẫm
Các từ đồng nghĩa:
- ướt hết
- ngâm ướt
- vắt ướt
- ngấm
- chảy nước
- ướt sũng
- ướt nhẹp
- ướt đẫm nước
- ướt át
- ướt mèm
- ướt sũng nước
- ướt đẫm mồ hôi
- ướt đẫm mưa
- ướt đẫm sương
- ướt đẫm mồ hôi
- ướt đẫm nước mắt
- ướt đẫm tình cảm
- ướt đẫm cảm xúc
- ướt đẫm không khí
- ướt đẫm tâm hồn