Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ước vọng
ước vọng
Các từ đồng nghĩa:
khát vọng
nguyện vọng
ước mơ
mơ ước
ước muốn
sở nguyện
lòng ao ước
lòng mong muốn
khao khát
hy vọng
điều mong ước
thèm muốn
lòng thèm muốn
cầu mong
tham vọng
sở vọng
ý nguyện
ý muốn
cầu nguyện
điều ước
sẹ
Chia sẻ bài viết: