Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
úng
úng
Các từ đồng nghĩa:
úng nước
sũng nước
đầy nước
ướt đẫm
ướt át
ngập
trấn
thấm nước
đọng nước
mùa úng
chìm
lũ
bão lũ
ngập úng
đầy tràn
sũng
thủy ngập
đầy ứ
mưa lớn
nước dâng
Chia sẻ bài viết: