Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ừ hữ
ừ hữ
Các từ đồng nghĩa:
ư
hử
ừm
ừm ừm
ừ hữ
ừ hử hử
đông y
không rõ
không chắc
tạm thời
cho qua
không phản đối
không từ chối
thờ ơ
bâng quơ
mơ hồ
lấp lửng
không quyết định
không khẳng định
không rõ ràng
Chia sẻ bài viết: