tửu sắc - từ đồng nghĩa, tửu sắc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sự truỵ lạc
- sự sa đoạ
- sự đồi truỵ
- sự trác tráng
- làm truỵ lạc
- làm sa đoạ
- làm bại hoại
- làm đồi bại
- cám dỗ
- ham mê
- lạm dụng
- làm hư
- làm sa ngã
- đam mê
- sự sa ngã
- sự đồi bại
- sự lạm dụng
- sự cám dỗ
- sự hư hỏng
- sự thác loạn
- sự phóng túng