Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ham mê
ham mê - từ đồng nghĩa, ham mê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
đam mê
thích
ưa thích
ham thích
háo hức
quan tâm đến
đánh giá cao
yêu thích
say mê
mê mẩn
khao khát
thích thú
tâm huyết
mê đắm
hứng thú
đam mê mãnh liệt
thích nghi
mê hoặc
say sưa
tích cực
Chia sẻ bài viết: