Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tùm lum
tùm lum
Các từ đồng nghĩa:
bừa bộn
lộn xộn
tán loạn
hỗn độn
rải rác
tràn lan
vô tổ chức
không có trật tự
mênh mông
ngổn ngang
đầy rẫy
tràn ngập
lan tràn
khắp nơi
vô số
không đếm xuể
tùm lum tùng phèo
đủ thứ
tùm lum tùng lum
Chia sẻ bài viết: