Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tử thi
tử thi - từ đồng nghĩa, tử thi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
xác chết
xấc
hài cốt
người chết
thi thể
thi hài
xác người
xác thịt
xác phàm
xác xơ
xác ướp
xác chết không đầu
xác chết không tay
xác chết không chân
xác chết không mắt
xác chết không miệng
xác chết không mũi
xác chết không lưng
xác chết không bụng
xác chết không tim
Chia sẻ bài viết: