Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tu huýt
tu huýt
Các từ đồng nghĩa:
huýt sáo
thòi
rít
tiếng huýt
vù vù
còi nhỏ
còi sói
thở khò khè
thổi kèn
thổi còi
tiếng thổi
tiếng rít
tiếng vù vù
cói
tiếng còi
âm thanh
gió rít
tiếng gió
tiếng kêu
tiếng hú
Chia sẻ bài viết: