Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tự cấp tự túc
tự cấp tự túc - từ đồng nghĩa, tự cấp tự túc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tự sản tự tiêu
tự cung tự cấp
tự sản xuất
tự tiêu dùng
tự lập
tự chủ
tự túc
tự làm
tự phát triển
tự nuôi
tự trọng
tự chê
tự cung
tự phát
tư sản
tự cung ứng
tự phát triển kinh tế
tự quản
tự phát triển sản xuất
tự tạo
Chia sẻ bài viết: