Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tư bản
tư bản - từ đồng nghĩa, tư bản - synonym
Các từ đồng nghĩa:
vờn
tiền vốn
tài chính
tài sản
quyền sở hữu
vốn đầu tư
vốn liếng
vốn mạo hiểm
vốn lưu động
vốn cố định
tài sản cố định
tài sản lưu động
nguồn lực
tài sản tài chính
vốn xã hội
vốn con người
vốn thương hiệu
vốn đầu tư nước ngoài
vốn cổ phần
vờn vẫy
Chia sẻ bài viết: