vốn liếng
Các từ đồng nghĩa:
- vờn
- tài sản
- tài nguyên
- vốn đầu tư
- vốn hiểu biết
- vốn tri thức
- vốn kinh nghiệm
- vốn văn hóa
- vốn xã hội
- vốn nhân lực
- vốn kỹ năng
- vốn học vấn
- vốn tiềm năng
- vốn tích lũy
- vốn quý giá
- vốn thặng dư
- vốn liếng hiểu biết
- vốn liếng văn chương
- vốn liếng kinh doanh
- vốn liếng nghệ thuật