vốn lưu động - từ đồng nghĩa, vốn lưu động - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vốn lưu động
- vốn hoạt động
- vốn kinh doanh
- vốn đầu tư
- vốn ngắn hạn
- vốn lưu thông
- vốn sản xuất
- vốn lưu kho
- vốn nguyên liệu
- vốn hàng hóa
- vốn tiêu thụ
- vốn lưu chuyển
- vốn tài chính
- vốn thương mại
- vốn lưu thông hàng hóa
- vốn chi phí
- vốn trả lương
- vốn đầu vào
- vốn vận hành
- vốn hiện có