Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
truyền nhiễm
truyền nhiễm
Các từ đồng nghĩa:
lây nhiễm
lây truyền
dễ lây
dễ lây lan
nhiễm
lan truyền
bệnh dịch
lấy
truyền bệnh
truyền nhiễm bệnh
lây lan
bệnh truyền nhiễm
lây nhiễm chéo
truyền tải
truyền đi
truyền thống
truyền dẫn
lây lan nhanh
lây lan rộng
bệnh lây
Chia sẻ bài viết: