Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trụy lạc
trụy lạc
Các từ đồng nghĩa:
đồi truy
đổi bại
hành động sa đoạ
hành động truỵ lạc
tình trạng suy đồi
tình trạng hư hỏng
dâm ô
sự sa đoạ
suy đồi
suy nhược
suy thoái
xấu xa
hư hỏng
trụy lạc
đồi truy
tình trạng đồi bại
hành vi đồi truỵ
hành động xấu xa
sự suy thoái
hành vi sa đoạ
tình trạng xấu xa
Chia sẻ bài viết: