trừu tượng hoá
Các từ đồng nghĩa:
- sự trừu tượng
- trừu tượng hoá
- sự trừu tượng hoá
- khái quát hóa
- khái niệm trừu tượng
- cách nhìn trừu tượng
- quan điểm trừu tượng
- trừu tượng
- suy ngẫm
- vật trừu tượng
- tư duy trừu tượng
- phân tích
- tách biệt
- trừu tượng hóa khoa học
- nhận thức trừu tượng
- định nghĩa trừu tượng
- khái niệm hóa
- tư duy khái quát
- sự phân loại
- sự tổng quát