Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung trực
trung trực - từ đồng nghĩa, trung trực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
trực tiếp
chính trực
thẳng thắn
trung thực
chân thật
minh bạch
chân thành
dứt khoát
rỡ ràng
ngậy
trần trụi
thẳng thắn
không che giấu
thật thà
trung kiên
công bằng
khách quan
đúng đắn
tận tâm
trong sáng
Chia sẻ bài viết: