trung tâm điểm
Các từ đồng nghĩa:
- tiêu điểm
- la bàn
- trung tâm
- điểm nhấn
- trọng tâm
- điểm chính
- điểm trung
- nơi tập trung
- điểm hội tụ
- điểm giao nhau
- điểm cốt lõi
- điểm mấu chốt
- điểm quan trọng
- điểm chủ chốt
- trung tâm chú ý
- trung tâm hoạt động
- điểm tập trung
- điểm nổi bật
- điểm đặc biệt
- điểm chính yếu