Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung tá
trung tá
Các từ đồng nghĩa:
trung tá
thiếu tá
đại tá
thượng tá
sĩ quan
quân nhân
cấp bậc
cấp hàm
cấp chỉ huy
cấp sĩ quan
cấp trung
cấp cao
cấp thấp
cấp dưới
cấp trên
cấp bậc quân đội
cấp bậc sĩ quan
cấp bậc chỉ huy
cấp bậc trung
cấp bậc cao
Chia sẻ bài viết: