Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trụi thùi lụi
trụi thùi lụi
Các từ đồng nghĩa:
trụi
trụi lủi
trụi thui
trống không
trống trải
khó khăn
héo úa
tàn tạ
xơ xác
bạc màu
khô cằn
trống rỗng
vắng vẻ
le lói
đơn độc
bơ vơ
mồ côi
tịch mịch
lặng lẽ
vô hồn
Chia sẻ bài viết: