Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trống không
trống không
Các từ đồng nghĩa:
trống rỗng
trống không
trống trải
trống trơn
rộng
rỗng tuếch
hư không
khoảng trống
bỏ trống
trần trụi
cằn cỗi
hoang vắng
bỏ rơi
vô hồn
không có
không có người ở
tay trong
uống cạn
vô nghĩa
sượng
Chia sẻ bài viết: