Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trực quan
trực quan
Các từ đồng nghĩa:
trực giác
trực tiếp
cảm nhận
nhận thức
tự nhiên
đơn giản
thuộc trực giác
tự phát
bẩm sinh
hình ảnh
cụ thể
giáo dục trực quan
trực quan hóa
trực quan học
trực quan cảm nhận
trực quan sinh động
trực quan hóa thông tin
trực quan hóa dữ liệu
trực quan hóa ý tưởng
trực quan hóa khái niệm
Chia sẻ bài viết: