trục quay
Các từ đồng nghĩa:
- trục quay
- quậy
- xoay vòng
- quay tròn
- vòng quay
- vòng tròn
- máy quay
- máy in quay
- quay cuồng
- vòng xoáy
- trục xoay
- trục quay tròn
- trục xoay tròn
- trục chuyển động
- trục động
- trục chính
- trục quay động
- trục quay đứng
- trục quay ngang
- trục quay tự do