Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
truân chuyên
truân chuyên
Các từ đồng nghĩa:
chuyên nghiệp
chuyên gia
nhà chuyên môn
Chuyên viên
có kinh nghiệm
lão luyện
khéo léo
có năng lực
đủ điều kiện
được cấp phép
tính chuyên nghiệp
nghề nghiệp
hiệu quả
người chuyên nghiệp
được trả lương
thành thạo
tỉnh thông
giỏi
điêu luyện
có tay nghề
thực hành
Chia sẻ bài viết: