Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đa cảm
đa cảm
Các từ đồng nghĩa:
dễ xúc động
dễ cảm động
nhạy cảm
xúc cảm
cảm động
gây xúc động
thú mộng
đa tình
mẫn cảm
nhạy bén
dễ rung động
tâm hồn nhạy cảm
tâm hồn đa cảm
tâm trạng nhạy cảm
dễ tổn thương
tình cảm
tâm tư
cảm xúc
mềm lòng
nhạy cảm với cảm xúc
dễ bị tổn thương
Chia sẻ bài viết: