Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trù ẻo
trù ẻo
Các từ đồng nghĩa:
trù ẻo
nguyền rủa
điềm xấu
xúi giục
gây rối
đe dọa
khủng bố
bịa đặt
thủ đoạn
mưu mô
lừa gạt
gian dối
xúi bẩy
kích động
phá hoại
châm biếm
mỉa mai
chống đối
phỉ báng
bôi nhọ
Chia sẻ bài viết: