Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trống vắng
trống vắng
Các từ đồng nghĩa:
vắng vẻ
trống trải
hoang vắng
đơn độc
le lói
tĩnh mịch
vắng lặng
mồ côi
bơ vơ
cô đơn
vắng bóng
không người
vắng mặt
trống không
tịch mịch
lặng lẽ
vắng ngắt
hưu quạnh
vắng vẻo
trống rỗng
Chia sẻ bài viết: