Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trơn tuột
trơn tuột
Các từ đồng nghĩa:
trớn
trơn trợt
trượt
trơn tuột
mượt mà
bóng bẩy
trượt dài
khó nắm
khó giữ
dễ tuột
nhọn
ướt
nhầy nhụa
tráng men
không dính
trơn láng
trơn tru
trơn bóng
trơn nhẵn
trơn mịn
trơn phẳng
Chia sẻ bài viết: