kể gian - từ đồng nghĩa, kể gian - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ cắp
- kẻ trộm
- kẻ lừa đảo
- kẻ bất lương
- kẻ xấu
- kẻ gian manh
- kẻ lừa gạt
- kẻ lừa lọc
- kẻ xảo quyệt
- kẻ phản bội
- kẻ ác
- kẻ thù
- kẻ mưu mô
- kẻ lén lút
- kẻ xấu xa
- kẻ nham hiểm
- kẻ giả dối
- kẻ lén
- kẻ xảo trá
- kẻ lừa dối