Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trị tội
trị tội
Các từ đồng nghĩa:
trừng phạt
hình phạt
trừng trị
sự trừng phạt
sự phạt
đen tối
thi hành án
phát
kỷ luật
xét xử
tố tụng
sự bị trừng phạt
quá bạo
trả giá
trả thù
xử án
xử lý
trừng phạt hành chính
trừng phạt hình sự
trừng phạt giáo dục
trừng phạt xã hội
Chia sẻ bài viết: