Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tréo ngoe
tréo ngoe
Các từ đồng nghĩa:
điên rồ
kỳ quặc
kỳ cục
lập dị
dở người
ngớ ngẩn
tàng tàng
điên điên
khác thường
lạ lùng
quái dị
khó hiểu
bất thường
lập dị
mê muội
khùng điên
lố bịch
kỳ khôi
tréo ngoe
hài hước
Chia sẻ bài viết: