Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lập dị
lập dị
Các từ đồng nghĩa:
kỳ quặc
kỳ dị
kỳ lạ
kỳ cục
người lập dị
ngông cuồng
đột biến
kỳ quái
lạ thường
tâm sai
kiêu hãnh
khác thường
bất thường
lập dị
dị thường
khác lạ
mới mẻ
độc đáo
táo bạo
mơ hồ
Chia sẻ bài viết: