Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trèo leo
trèo leo
Các từ đồng nghĩa:
lẽo
sự leo trèo
leo núi
leo thang
môn leo núi
Scandent
trẹo
đi lên
tâng lên
vươn lên
thăng tiến
lên cao
đi lên cao
chinh phục
khám phá
thám hiểm
vượt dốc
vượt lên
đi lên dốc
trèo đèo
trèo cây
Chia sẻ bài viết: