Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thám hiểm
thám hiểm
Các từ đồng nghĩa:
khám phá
thăm dò
khảo sát
nghiên cứu
kiểm tra
thông dò
tìm kiếm
đi sâu vào
xem xét kỹ lưỡng
sàn lửng
khám nghiệm
khảo sát tỉ mỉ
khám phá bí ẩn
khám phá vùng đất mới
khám phá thiên nhiên
khám phá văn hóa
khám phá khoa học
khám phá lịch sử
khám phá tài nguyên
khám phá tiềm năng
Chia sẻ bài viết: