treo giò - từ đồng nghĩa, treo giò - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- treo lơ lửng
- lờ lững
- trẹo
- tạm ngừng
- ngừng lại
- không hoạt động
- bị trì hoãn
- đang dừng lại
- lủng lẳng
- rũ xuống
- lắc lư
- treo tạm
- dừng lại
- đứng yên
- không di chuyển
- để yên
- để lại
- bị ngưng
- bị dừng
- bị treo