trâu nước - từ đồng nghĩa, trâu nước - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trâu nước
- hà mã
- trâu Mỹ
- trâu thế giới cũ
- trâu rừng
- bò rừng Mỹ
- bò rừng bison
- gia súc
- trâu
- trâu đầm
- trâu sông
- trâu đồng
- trâu cạn
- trâu hoang
- trâu lội
- trâu nuôi
- trâu cỏ
- trâu sữa
- trâu thịt
- trâu giống
- trâu lai