hà mã
Các từ đồng nghĩa:
- hà mã lưỡng cư
- bờ biển
- voi nước
- ngựa sông
- hà mã
- hà mã châu Phi
- hà mã châu Á
- hà mã nước
- hà mã lớn
- hà mã nhỏ
- hà mã hoang dã
- hà mã nuôi
- hà mã con
- hà mã trưởng thành
- hà mã sống ở sông
- hà mã sống ở hồ
- hà mã ăn cỏ
- hà mã ăn thực vật
- hà mã có mũi rộng