tranh dân gian - từ đồng nghĩa, tranh dân gian - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tranh dân gian
- tranh cổ truyền
- tranh dân tộc
- tranh phong tục
- tranh truyền thống
- tranh nghệ thuật dân gian
- tranh lụa
- tranh sơn mài
- tranh khắc gỗ
- tranh vẽ tay
- tranh tường
- tranh minh hoạ
- tranh phong cảnh
- tranh sinh hoạt
- tranh biểu cảm
- tranh cách điệu
- tranh mô phỏng
- tranh dân chủ
- tranh nghệ thuật
- tranh tĩnh vật