tranh khắc gỗ - từ đồng nghĩa, tranh khắc gỗ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tranh khắc
- tranh in
- tranh gỗ
- tranh in gỗ
- tranh đồ họa
- tranh khắc gỗ truyền thống
- tranh khắc gỗ nghệ thuật
- tranh khắc tay
- tranh khắc bản gỗ
- tranh khắc cổ
- tranh khắc hiện đại
- tranh in tay
- tranh in bản gỗ
- tranh in nghệ thuật
- tranh khắc hình
- tranh khắc họa
- tranh khắc hình ảnh
- tranh khắc văn hóa
- tranh khắc dân gian
- tranh khắc phong cảnh
- tranh khắc tôn giáo