trang lứa
Các từ đồng nghĩa:
- bạn cùng trang lứa
- đồng trang lứa
- người cùng tuổi
- bạn bè đồng trang lứa
- thế hệ
- lứa tuổi
- nhóm bạn
- đồng nghiệp
- bạn đồng niên
- bạn đồng lứa
- lứa bạn
- bạn cùng thế hệ
- đồng môn
- bạn cùng khóa
- bạn cùng lớp
- bạn cùng nhóm
- bạn cùng thời
- bạn đồng trang
- bạn đồng lứa tuổi
- bạn cùng hoàn cảnh