Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tràng giang đại hải
tràng giang đại hải
Các từ đồng nghĩa:
dài dòng
lan man
lỗi thời
dông dài
lằng nhằng
rườm rà
vòng vo
khó hiểu
mờ mịt
lạc đề
tắn mắn
không trọng tâm
vô nghĩa
tán gẫu
nói nhảm
nói luyên thuyên
nói dông
nói lảm nhảm
nói vớ vẩn
nói tào lao
Chia sẻ bài viết: