Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trần truồng
trần truồng
Các từ đồng nghĩa:
trần truồng
khỏa thân
loã lồ
trần trụi
trấn
cởi áo choàng
trơ trụi
da trần
không che đậy
phô bày ra
cằn cỗi
rỗng không
loã lồ
không giấu giếm
không thêm bớt
trần trụi
trần trụi
trần truồng
trần truồng
trần truồng
Chia sẻ bài viết: