Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trầm trồ
trầm trồ
Các từ đồng nghĩa:
kinh ngạc
trầm trồ
ôi chao
ái chà
vỗ đùi
bồn chồn
ngạc nhiên
thán phục
hồ hởi
sửng sốt
bất ngờ
khâm phục
thẫn thờ
tán thưởng
hứng thú
mừng rỡ
phấn khởi
xúc động
điếng người
chấn động
Chia sẻ bài viết: