Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trác táng
trác táng
Các từ đồng nghĩa:
trác táng
phóng đãng
sa đọa
đồi truy
hoang phí
ngông cuồng
lằng nhằng
kẻ trác táng
người phóng đãng
bất bình thường
bừa bãi
người phá của
phá của
người hoang toàng
thoái hóa
hoang dã
hoang toàng
lỏng lẻo
phản cảm
người lêu lổng
Chia sẻ bài viết: