tốt nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- tốt nghiệp đại học
- cử nhân
- bằng cấp
- đỗ đạt
- cựu sinh viên
- thi tốt nghiệp
- hoàn thành chương trình
- đạt yêu cầu
- tốt nghiệp cao đẳng
- tốt nghiệp trung học
- tốt nghiệp nghề
- nhận bằng
- hoàn tất khóa học
- đạt chứng chỉ
- tốt nghiệp lớp 12
- tốt nghiệp thạc sĩ
- tốt nghiệp tiến sĩ
- học xong
- hoàn thành học tập
- đạt trình độ