Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đỗ đạt
đỗ đạt - từ đồng nghĩa, đỗ đạt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thi đỗ
đỏ
đỗ đạt
trúng tuyển
đậu
đậu đạt
thành công
thành đạt
đạt được
giành được
vượt qua
hoàn thành
thông qua
đạt chuẩn
đạt yêu cầu
đạt mục tiêu
đạt thành tích
đạt danh hiệu
đạt giải
đạt điểm
Chia sẻ bài viết: