Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tội trạng
tội trạng
Các từ đồng nghĩa:
tội trạng
tồi
tội phạm
tội ác
tội lỗi
sai trái
hành vi sai trái
lổi
phạm tội
người phạm tội
trong tối
vĩ phạm pháp luật
có tội
lỗi lầm
vi phạm
tội nhẹ
buộc tội
hồ sơ tội phạm
căn cứ tội phạm
tình tiết tội phạm
nghi phạm
Chia sẻ bài viết: